Giấy phép lao động là tài liệu pháp lý quan trọng, giúp người lao động nước ngoài làm việc hợp pháp tại Việt Nam. Việc hiểu rõ quy trình và chuẩn bị đầy đủ hồ sơ không chỉ đảm bảo tuân thủ pháp luật mà còn tiết kiệm thời gian và chi phí cho doanh nghiệp. Trong bài viết này, SAF sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết về quy trình, hồ sơ và các lưu ý quan trọng liên quan đến việc xin giấy phép lao động.
Nội dung bài viết
1. Giấy Phép Lao Động Là Gì?
Giấy phép lao động (Work Permit) là văn bản được cấp bởi cơ quan có thẩm quyền, cho phép người nước ngoài làm việc hợp pháp tại Việt Nam. Nội dung giấy phép bao gồm thông tin cá nhân người lao động, doanh nghiệp tuyển dụng, vị trí công việc và thời hạn làm việc.
Lưu ý: Người lao động nước ngoài chỉ được làm đúng vị trí công việc ghi trong giấy phép lao động. Nếu vi phạm, người lao động có thể bị xử phạt hoặc trục xuất khỏi Việt Nam.
2. Đối Tượng Được Cấp Giấy Phép Lao Động
Theo Nghị định số 152/2020/NĐ-CP, các đối tượng sau được cấp giấy phép lao động:
- Người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam theo hợp đồng lao động, nội bộ doanh nghiệp, hoặc thỏa thuận thương mại.
- Nhà quản lý, giám đốc điều hành, chuyên gia, lao động kỹ thuật có trình độ chuyên môn phù hợp.
- Tình nguyện viên, người thực hiện dự án, hoặc nhà cung cấp dịch vụ theo hợp đồng.
- Thân nhân của cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế hoạt động tại Việt Nam.
Người sử dụng lao động bao gồm:
- Doanh nghiệp, tổ chức, văn phòng đại diện, chi nhánh tại Việt Nam.
- Tổ chức phi chính phủ, tổ chức quốc tế được cấp phép hoạt động tại Việt Nam.
- Nhà thầu nước ngoài thực hiện các dự án tại Việt Nam.
3. Quy Trình Xin GPLĐ
Quy trình xin giấy phép lao động gồm 4 bước chính:
Bước 1: Xác Định Nhu Cầu Sử Dụng Lao Động Nước Ngoài
Doanh nghiệp cần báo cáo giải trình về nhu cầu tuyển dụng lao động nước ngoài đối với các vị trí mà người lao động Việt Nam chưa đáp ứng được. Báo cáo này phải được gửi đến Sở Lao động – Thương binh và Xã hội hoặc Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội ít nhất 15 ngày trước ngày dự kiến sử dụng lao động nước ngoài.
Bước 2: Chuẩn Bị Hồ Sơ Xin GPLĐ
Các giấy tờ cần chuẩn bị bao gồm:
- Văn bản đề nghị cấp GPLĐ (Mẫu số 11/PLI).
- Giấy khám sức khỏe: Thực hiện tại cơ sở y tế được cấp phép, có giá trị trong 12 tháng.
- Phiếu lý lịch tư pháp: Cấp tại nước ngoài hoặc tại Việt Nam, không quá 6 tháng.
- Văn bản thông báo chấp thuận vị trí công việc sử dụng người lao động nước ngoài
- Bằng cấp, chứng chỉ và giấy xác nhận kinh nghiệm làm việc từ nước ngoài.
- Bản sao công chứng hộ chiếu và visa của người lao động.
- 02 ảnh 4×6: Phông nền trắng, không đeo kính.
- Giấy tờ chứng minh vị trí làm việc: Quyết định bổ nhiệm, hợp đồng lao động, điều lệ công ty.
Lưu ý: Các tài liệu từ nước ngoài phải được hợp pháp hóa lãnh sự, dịch sang tiếng Việt và công chứng hoặc chứng thực theo quy định.
Bước 3: Nộp Hồ Sơ Xin Giấy Phép Lao Động
Hồ sơ được nộp tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội nơi người lao động dự kiến làm việc. Thời gian nộp hồ sơ là ít nhất 15 ngày làm việc trước ngày dự kiến bắt đầu công việc.
Bước 4: Nhận GPLĐ
Thời gian xử lý hồ sơ là 5-7 ngày làm việc, kể từ ngày cơ quan chức năng nhận đủ hồ sơ hợp lệ. Nếu hồ sơ không được chấp thuận, cơ quan sẽ gửi thông báo bằng văn bản, nêu rõ lý do từ chối.
4. Lưu Ý Quan Trọng Khi Xin Giấy Phép Lao Động
- Hợp pháp hóa lãnh sự: Mọi tài liệu từ nước ngoài phải được hợp pháp hóa và dịch sang tiếng Việt, công chứng hoặc chứng thực trước khi nộp.
- Nộp hồ sơ đúng hạn: Nộp trễ có thể làm gián đoạn kế hoạch tuyển dụng và ảnh hưởng đến tiến độ làm việc.
- Gia hạn giấy phép lao động: Giấy phép lao động có thời hạn tối đa 2 năm và có thể gia hạn khi cần thiết.
5. Tại Sao Nên Chọn Dịch Vụ Xin GPLĐ Của SAF?
Việc chuẩn bị và nộp hồ sơ xin giấy phép lao động đòi hỏi sự chính xác và tuân thủ quy trình pháp lý. Với hơn 12 năm kinh nghiệm, SAF tự hào mang đến dịch vụ tư vấn và xử lý giấy phép lao động chuyên nghiệp:
- Hỗ trợ trọn gói: Từ tư vấn pháp lý, chuẩn bị hồ sơ đến nộp và nhận kết quả.
- Đảm bảo đúng quy định: Đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, đảm bảo hồ sơ đầy đủ và đúng hạn.
- Tiết kiệm thời gian: Giúp doanh nghiệp tập trung vào hoạt động kinh doanh mà không lo lắng về thủ tục pháp lý.